Có 3 kết quả:
九巴 jiǔ bā ㄐㄧㄡˇ ㄅㄚ • 酒吧 jiǔ bā ㄐㄧㄡˇ ㄅㄚ • 酒巴 jiǔ bā ㄐㄧㄡˇ ㄅㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Kowloon Motor Bus Company KMB
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bar
(2) pub
(3) saloon
(4) CL:家[jia1]
(2) pub
(3) saloon
(4) CL:家[jia1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pub
(2) also written 酒吧
(2) also written 酒吧
Bình luận 0